Úc là một đất nước cực kì đáng sống, chính vì vậy mà định cư ở Úc là mong muốn của rất nhiều người dân trên thế giới, trong đó có cả Việt Nam. Vậy có những diện thị thực định cư Úc nào giúp người Việt có thể định cư ở Úc? Bài viết dưới đây sẽ cập nhật cho quý khách hàng đầy đủ các thông tin chính xác và mới nhất 2023. Tổng hợp các thông tin về các diện thị thực định cư Úc.
Có nên định cư ở Úc hay không?
Những lý do khiến định cư Úc trở nên cực kì hấp dẫn và trở thành lựa chọn lý tưởng của nhiều người dân Việt Nam trong những năm trở lại đây:
- Chất lượng cuộc sống: Úc thường được xem là một trong những quốc gia có chất lượng cuộc sống cao nhất trên thế giới với hệ thống y tế và giáo dục tốt, hệ thống an ninh tốt và môi trường sạch sẽ. Các thành phố lớn như Sydney, Melbourne, Brisbane… có nền kinh tế, văn hóa, xã hội vô cùng phát triển, đời sống người dân ấm no
- Thời tiết và thiên nhiên: Úc nổi tiếng với khí hậu ấm áp và nắng ấm, nhiệt độ trung bình ở mức 15-25 độ, cùng với đa dạng về thiên nhiên như bãi biển đẹp, rừng rậm và rặng san hô….
- Giáo dục phát triển: Chất lượng ngành giáo dục được đánh giá cao với nhiều trường Đại học danh tiếng, thu hút đông đảo học sinh, sinh viên quốc tế.
- Nhiều phúc lợi xã hội: Chính phủ Úc luôn quan tâm đến an sinh xã hội của người dân; ban hành nhiều chính sách như miễn giảm học phí, chăm sóc sức khỏe cộng đồng, trợ cấp xã hội…
- Kinh tế năng động hàng đầu thế giới: Úc luôn tự hào là quốc gia có nền kinh tế năng động, phát triển; ít bị ảnh hưởng bởi các cuộc khủng hoảng toàn cầu. Tỷ lệ thất nghiệp tại Úc rất thấp; hơn 90% sinh viên ra trường tìm được việc làm đúng ngành học trong vòng 6 tháng với mức lương mong muốn.
- Chương trình định cư đa dạng: Quý khách hàng có nhiều lựa chọn định cư Úc như diện tay nghề, diện bảo lãnh, diện kinh doanh đầu tư…
- Được phép giữ hai quốc tịch: Chính phủ Úc cho phép người dân nhập tịch Úc vẫn giữ quốc tịch gốc của mình.
- Hộ chiếu quyền lực: Định cư Úc là cơ hội để nhà đầu tư có thể xin nhập quốc tịch Úc; sở hữu hộ chiếu quyền lực hàng TOP thế giới, tự do xuất nhập cảnh tại 165 quốc gia và vùng lãnh thổ mà không cần xin visa.
Bên cạnh những lý do để Úc trở thành một đất nước đáng sống là những quy định di trú nghiêm ngặt của chính phủ Úc. Vì vậy người quyết định định cư ở Úc cần phải xem xét kĩ lưỡng và tuân thủ các quy tắc và yêu cầu của chính quyền Úc về các diện thị thực định cư tại đất nước này.
Danh sách các loại visa Úc 2023
Chính sách định cư Úc được chia thành nhiều diện, phù hợp với từng đối tượng khác nhau. Cùng với đó là điều kiện, quyền lợi cũng như thủ tục của từng chương trình sẽ có điểm khác biệt. Để xác định diện visa phù hợp, quý khách hàng cần hiểu rõ các diện thị thực định cư Úc, các loại visa, điều kiện cũng như đối tượng được cấp đối với từng thị thực.
- Các loại visa định cư Úc diện đầu tư – kinh doanh
Diện thị thực định cư Úc – diện đầu tư và kinh doanh là chương trình visa dành cho các nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp đủ điều kiện có thể mở rộng kinh doanh, phát triển các hoạt động đầu tư sang Úc. Cụ thể gồm có các diện:
- Visa 188 (Business Innovation and Investment (Provisional) visa): Dòng thị thực cho phép các nhà đầu tư sang Úc để kinh doanh hoặc đầu tư vào các quỹ hợp pháp tại Úc. Diện thị thực 188 gồm có:
- Visa 188A (Business Innovation stream – Subclass 188A): Thị thực tạm trú thời hạn 5 năm dành cho các doanh nhân muốn thành lập, phát triển và quản lý doanh nghiệp tại Úc.
- Visa 188B (Investor stream – Subclass 188B): Thị thực tạm trú thời hạn 5 năm dành cho quý khách hàng đầu tư tối thiểu 2,5 triệu AUD vào các Quỹ hợp pháp tại Úc.
- Visa 188C (Significant Investor stream – Subclass 188C): Thị thực tạm trú thời hạn 5 năm dành cho các doanh nhân có khả năng tài chính mạnh, đầu tư tối thiểu 5 triệu AUD vào các Quỹ hợp pháp tại Úc.
- Visa 188D (Premium Investor stream – Subclass 188D): Thị thực tạm trú thời hạn 4 năm 3 tháng dành cho khách hàng được Austrade đề cử và đầu tư ít nhất 15 triệu AUD vào các khoản đầu tư hoặc từ thiện tại Úc (hiện dòng visa này đã đóng, không nhận hồ sơ mới).
- Visa 188E (Entrepreneur stream – Subclass 188E): Thị thực tạm trú thời hạn 5 năm dành cho doanh nhân khởi nghiệp.
- Visa 888A/B/C/D/E: Thị thực thường trú vĩnh viễn, giai đoạn 2 của visa 188A/B/C/D/E.
- Visa 132 (Business Talent visa – Subclass 132): Thị thực thường trú cho phép doanh nhân thành lập hoặc điều hành doanh nghiệp hiện có tại Úc (hiện dòng visa này đã đóng).
2. Các loại visa định cư Úc diện tay nghề
Diện thị thực định cư Úc – diện tay nghề (Skilled visa) cho phép người lao động có tay nghề chuyên môn được sinh sống và làm việc tại Úc, bao gồm các dòng visa:
- Visa 482 (Temporary Skill Shortage visa): Thị thực tạm trú có thời hạn từ 2-4 năm dành cho người lao động có tay nghề được doanh nghiệp bảo lãnh.
- Visa 491 (Skilled Work Regional visa): Thị thực tạm trú thời hạn 5 năm dành cho người lao động có tay nghề được chính quyền tiểu bang bảo lãnh làm việc tại vùng Regional.
- Visa 494 (Skilled Employer Sponsored Regional visa): Thị thực tạm trú thời hạn 5 năm dành cho người lao động có tay nghề được doanh nghiệp bảo lãnh làm việc tại vùng Regional.
- Visa 887 (Skilled Regional visa): Hiện thị thực này đã được thay thế bằng visa 191.
- Visa 191 (Permanent Residence – Skilled Regional visa): Thị thực thường trú vĩnh viễn, giai đoạn 2 của visa 491 và 494.
- Visa 124 (Distinguished Talent visa): Thị thực thường trú vĩnh viễn dành cho người lao động có thành tích xuất sắc.
- Visa 186 (Employer Nomination Scheme visa): Thị thực thường trú vĩnh viễn dành cho người lao động có tay nghề cao được doanh nghiệp đề cử.
- Visa 189 (Skilled Independent visa): Thị thực thường trú vĩnh viễn dành cho người lao động đủ điều kiện di trú.
- Visa 190 (Skilled Nominated visa): Thị thực thường trú vĩnh viễn dành cho người lao động có tay nghề được đề cử.
3.Các loại visa định cư diện hôn nhân
Diện thị thực định cư Úc – diện hôn nhân, có các loại thị thực nổi bật sau:
- Visa 300 (Prospective Marriage visa): Thị thực tạm trú Úc diện đính hôn thời hạn 9 đến 15 tháng.
- Visa 309 (Partner visa – apply overseas): Thị thực nộp ngoài nước Úc, cho phép người được bảo lãnh theo diện vợ/chồng tạm trú tại Úc trong thời gian chờ visa 100.
- Visa 100: Thị thực thường trú vĩnh viễn, giai đoạn 2 của visa 309.
- Visa 820 (Partner visa – apply in Australia): Thị thực nộp tại Úc, cho phép người được bảo lãnh theo diện vợ/chồng tạm trú tại Úc trong thời gian chờ visa 801.
- Visa 801: Thị thực thường trú vĩnh viễn, giai đoạn 2 của visa 820.
4. Các loại visa định cư diện bảo lãnh
Diện thị thực định cư Úc – diện bảo lãnh được chia làm 3 loại chính:
- Thị thực bảo lãnh cha mẹ: Visa 103, 143, 173, 870, 884, 864, 804.
- Thị thực bảo lãnh con cái: Visa 101, 102, 445.
- Thị thực bảo lãnh người thân khác: Visa 114, 115, 116.
5. Các loại visa du học Úc
- Visa 500 (Student visa): Thị thực dành cho du học sinh.
- Visa 590 (Student Guardian visa): Thị thực dành cho người giám hộ của du học sinh dưới 18 tuổi.
- Visa 476 (Skilled – Recognised Graduate visa): Thị thực cho phép sinh viên tốt nghiệp ngành kỹ thuật ở lại Úc làm việc tối đa 18 tháng.
- Visa 485 (Temporary Graduate visa): Thị thực làm việc sau tốt nghiệp dành cho du học sinh.
Chính phủ Úc ban hành rất nhiều chính sách để sinh viên sau khi kết thúc quá trình học tập có thể ở lại và định cư tại Úc. Nếu có lộ trình du học định cư Úc đúng đắn, việc sinh sống tại xứ sở chuột túi đối với các du học sinh sẽ trở nên dễ dàng.
6.Các loại visa du lịch Úc
- Visa 600 (Visitor visa): Thị thực dành cho khách du lịch, công tác hoặc thăm thân thời hạn tối đa 12 tháng.
- Visa 462 (Work and Holiday visa): Thị thực làm việc kết hợp kỳ nghỉ với thời hạn 12 tháng.
Trên đây là toàn bộ thông tin về các diện thị thực định cư Úc trong năm tài chính 2022 – 2023. Mọi thắc mắc cần được giải đáp, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc để lại thông tin dưới form để được hỗ trợ lên lộ trình định cư cho riêng mình và gia đình.